link đăng nhập ae888

Nhập khẩu cá ngừ của Hàn Quốc, T1-T5/2025

Top nguồn꧂ cung cá ngừ chính cho Hàn Quốc, T1-T5/2025
(GT: nghìn USD)
Nguồn cung T1-T5/2024 T1-T5/2025 Tăng, giảm (%)
TG 55.236 106.933 48
Thổ Nhĩ Kỳ 6.572 28.433 77
Trung Quốc 2.484 7.168 65
Việt Nam 7.068 5.839 -21
Pháp 3.93 8.285 53
Tây Ban Nha 6.962 9.94 30
Đài Bắc, Trung Quốc 2.509 3.654 31
Morocco 1.454 12.949 89
Italy 7.099 13.898 49
Nhật Bản 1.004 768 -31
Tunisia 3.283 2.2 -49
Croatia 261 1.436 82
Thái Lan 2.092 1.563 -34
Libya 2.737 838 -227
Ghana 0 132 100
Algeria 1.093 309 -254
Seychelles 198 208 5
Australia 135 101 -34
Micronesia 21 295 93
Indonesia 9 22 59

 

.....

Sản phẩm cá🐻 ngừ nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T5/2025
(GT: nghìn USD)
Mã HS Sản phẩm T1-T5/2024 T1-T5/2025 Tăng, giảm (%)
  Tổng NK 55.236 106.933 48
030487 Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh 34.817 82.48 58
160414 Cá ngừ vằn, cá ngừ bonit𓆉o Đại Tây Dương ▨nguyên con, cắt miếng 10.484 8.401 -25
030344 Cá ngừ mắt to đông lạnh 822 7.045 88
030345 Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương 2.225 4.082 45
030342 Cá ngừ vây vàng đông lạnh 1.883 1.82 -3
030235 Cá n♋gừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh 1.555 1.475 -5
030346 Cá ngừ vây xanh phương Nam 285 361 21
030343 Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh 2.739 1.084 -153
030236 Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/uớp lạnh 0 15 100
030341 Cá ngừ trắng hoặc vây dài 365 155 -135

{ghế ngồi bệt}|{118 bet}|{thien hạ bet}|{giường bệt}|{tóc bết}|{ghế ngồi bệt}|{góc bẹt}|{cà phê bệt}|{bet 168}|